Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thể thao



noun
sports

[thể thao]
sport
Bà ấy chơi thể thao nhiều
She does a lot of sport
Anh có chơi môn thể thao nào không?
Do you play/practise any sport?
Chơi nhiều môn thể thao
To play a lot of sports
Anh không nên nhập nhằng chính trị với thể thao
You shouldn't mix politics and sport
Ti vi chiếu về thể thao nhiều quá
There's too much sport on TV
Trang thể thao trong một tờ tạp chí
The sports page of a magazine
sporting
Tinh thần thể thao
Sporting spirit; sportsmanship



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.